//Type: //0 - VKR | Hồng //1 - 380 | Cam //2 - 400 | Tím //============================================= //Section Index Type 0 51 0 //Thiên Tử Kiếm 2 0 60 0 //Vuốt Thiên Tử 0 61 0 //Vuốt Thiên Tử 2 0 85 0 //Thiên Tử Kiếm 2 //85 0 86 0 //Vuốt Thiên Tử 3 2 25 0 //Trượng Thiên Tử 2 2 44 0 //Trượng Thiên Tử 3 0 99 0 //Đao Thiên Tử 3 27 0 //Đao Thiên Tử 2 3 31 0 //Đao Thiên Tử 3 4 30 0 //Nỏ Thiên Tử 2 4 44 0 //Cung Thiên Tử 3 5 49 0 //Gậy Thiên Tử 2 //49 5 50 0 //Gậy Thiên Nữ 2 5 66 0 //Gậy Hỏa Long 3 5 67 0 //Gậy Thiên Nữ 3 //============================================= //380 //Quyền Năng 7 29 1 8 29 1 9 29 1 10 29 1 11 29 1 0 22 1 //Đao Quyền Năng //Thần Ma 7 30 1 8 30 1 9 30 1 10 30 1 11 30 1 5 12 1 //Gậy Thần Ma //Thái Bình 7 31 1 8 31 1 9 31 1 10 31 1 11 31 1 4 21 1 //Cung Thái Bình //Hồng Long 7 32 1 8 32 1 9 32 1 10 32 1 11 32 1 0 23 1 //Đao Hồng Long //Thái Dương 7 33 1 8 33 1 9 33 1 10 33 1 11 33 1 2 14 1 //Trượng Thái Dương //Bão Điện 7 43 1 8 43 1 9 43 1 10 43 1 11 43 1 5 19 1 //Khuyển Bão Điện //Bạch Long 7 73 1 8 73 1 9 73 1 10 73 1 11 73 1 0 35 1 //Vuốt Phượng Hoàng //============================================= //400 //============================================= //Custom 14 184 1 //Ngọc Long Châu 14 185 1 //Ngọc Vô Cực 14 186 1 //Ngọc Mộc Châu 14 187 1 //Ngọc Linh Châu 14 188 1 //Ngọc Ma Hoàn 14 189 1 //Mộc Thạch 14 190 1 //Lam Thạch 14 191 1 //Hỏa Thạch 14 192 1 //Cam Thạch 14 193 1 //Hải Lam Thạch 14 194 1 //Hoàng Anh Thạch 14 195 1 //Bích Ngọc Thạch 14 196 1 //Chàm Thạch 14 197 1 //Lưu Ly Thạch 14 198 1 //Hắc Thạch 14 199 1 //Hỏa Lam Thạch 14 200 1 //Cẩm Thạch 14 201 1 //Hồng Thạch 14 202 1 //Hồng Lam Thạch 14 203 1 //Ngũ Thạch end