//Section Type TranslationX TranslationY RotationX RotationY RotationZ Scale Comment // Trái-Phải Cao-Thấp Độ // Tăng-Giảm Tăng-Giảm 7 14 0.00 0.03 -090.0 000.0 000.0 1.0 //Mũ Kim Ngân 8 14 0.00 -0.05 -090.0 000.0 000.0 1.0 //Áo Kim Ngân 10 14 0.00 0.02 -090.0 000.0 000.0 1.0 //Tay Kim Ngân 8 12 0.00 -0.07 -090.0 000.0 000.0 1.0 //Áo Thiên Thanh 8 13 0.00 -0.07 -090.0 000.0 000.0 1.0 //Áo Ngọc Bích 8 15 0.00 0.05 -090.0 000.0 000.0 1.0 //Áo Phong Vũ 8 19 0.00 -0.07 -090.0 000.0 000.0 1.0 //Áo Giai Nhân 8 24 0.00 -0.07 -090.0 000.0 000.0 1.0 //Áo Thánh Nữ 9 24 0.00 -0.05 -090.0 000.0 000.0 1.0 //Quần Thánh Nữ 2 02 0.00 0.05 180.0 -090.0 000.0 1.0 //Chùy Dây 6 14 0.00 -0.05 -090.0 -090.0 000.0 1.0 //Khiên Ma Thuật 6 06 0.02 -0.04 -090.0 -090.0 000.0 1.0 //Khiên Xương 13 323 0.01 -0.05 -090.0 -090.0 000.0 1.0 //Trứng Boss 13 324 0.01 -0.05 -090.0 -090.0 000.0 1.0 //Trứng Boss 13 325 0.01 -0.05 -090.0 -090.0 000.0 1.0 //Trứng Boss 13 326 0.01 -0.05 -090.0 -090.0 000.0 1.0 //Trứng Boss 13 327 0.01 -0.05 -090.0 -090.0 000.0 1.0 //Trứng Boss 0 99 -0.02 0.01 180.0 -090.0 020.0 1.0 //Đao Thiên Tử 0 60 -0.03 0.09 -090.0 000.0 000.0 1.2 //Vuốt Thiên Tử 0 81 -0.03 0.09 -090.0 000.0 000.0 1.2 //Vuốt Huyết Long 14 185 0.01 0.00 -090.0 000.0 000.0 0.8 //Ngọc Vô Cực 14 186 0.01 0.12 180.0 180.0 180.0 0.8 //Ngọc Mộc Châu 14 187 0.01 0.12 180.0 180.0 180.0 0.8 //Ngọc Linh Châu 14 188 0.01 0.12 180.0 180.0 180.0 0.8 //Ngọc Ma Hoàn 14 189 0.00 0.00 90.0 180.0 180.0 1.2 //Mộc Thạch 14 190 0.00 0.00 90.0 180.0 180.0 1.2 //Lam Thạch 14 191 0.00 0.00 90.0 180.0 180.0 1.2 //Hỏa Thạch 14 192 0.00 0.00 90.0 180.0 180.0 1.0 //Cam Thạch 14 193 0.00 0.00 90.0 180.0 180.0 1.2 //Hải Lam Thạch 14 194 0.00 0.00 90.0 180.0 180.0 1.2 //Hoàng Anh Thạch 14 195 0.00 0.00 90.0 180.0 180.0 1.2 //Bích Ngọc Thạch 14 196 0.00 0.00 90.0 180.0 180.0 1.2 //Chàm Thạch 14 197 0.00 0.00 90.0 180.0 180.0 1.2 //Lưu Ly Thạch 14 198 0.00 0.00 90.0 180.0 180.0 1.2 //Hắc Thạch 14 199 0.00 0.00 90.0 180.0 180.0 1.2 //Hỏa Lam Thạch 14 200 0.00 0.00 90.0 180.0 180.0 1.2 //Cẩm Thạch 14 201 0.00 0.00 90.0 180.0 180.0 1.2 //Hồng Thạch 14 202 0.00 0.00 90.0 180.0 180.0 1.2 //Hồng Lam Thạch 14 203 0.00 0.00 90.0 180.0 180.0 1.2 //Ngũ Thạch 14 174 0.01 0.00 -090.0 000.0 000.0 1.0 //Lông Vũ Thiên Sứ 12 150 0.00 0.12 -090.0 000.0 000.0 1.0 //Cánh Hỗn Nguyên 12 152 0.00 0.03 -090.0 000.0 000.0 1.0 //Cánh Hỏa Thần 12 155 0.00 0.05 -090.0 000.0 000.0 1.0 //Áo Choàng Tử Thần 12 36 0.00 -0.05 -090.0 000.0 000.0 1.0 //Cánh Cuồng Phong 12 39 0.00 0.03 -090.0 000.0 000.0 1.0 //Cánh Lôi Vũ 14 15 0.01 0.07 090.0 090.0 000.0 1.5 //Zen 14 163 0.00 -0.05 -090.0 000.0 000.0 1.0 //Mở rộng Thùng Đồ 14 204 0.00 -0.02 -090.0 000.0 000.0 0.7 //Hộp Thần Bí end